Máy đo độ ẩm PM790

Thương hiệu: Kett

Tình trạng: Còn hàng

18.500.000₫ 19.000.000₫
- +
  • Mã hàng: PM790 
  • Hàng sản xuất: KETT
  • Xuất xứ: Nhật Bản 
  • Bảo hành 12 tháng
  • PM790 là một cải tiến mới từ PM300, PM410, PM450, PM600, PM650

Giới thiệu Máy đo độ ẩm PM790

Máy đo độ ẩm PM790 là sản phẩm mới nhất trong dòng Máy đo độ ẩm nông sản của hãng KETT – Nhật Bản và được thay thế cho PM650 PM410,... là 1 sản phẩm không thể thiếu trong các ngành công nghiệp hạt, hạt giống và cà phê. Máy đo độ ẩm PM790 pro được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới nó có thể đo được 99 loại ngũ cốc như cà phê, chè, lúa mì, bắp … cho kết quả nhanh chóng và chính xác.

Ưu điểm của Máy đo độ ẩm PM790 

  • Máy đo độ ẩm PM790 là sản phẩm được cải tiến từ loại máy đo mang số hiệu PM650 và PM410,... Được nghiên cứu và phát triển bởi thương hiệu Kett – Nhật Bản, máy đo độ ẩm PM790 mang đến cho người dùng nhiều tính năng hữu ích:
  • Sản phẩm có khả năng đo độ ẩm của nhiều loại hạt, các sản phẩm nông sản khác nhau. Sử dụng một thể tích mẫu cố định giúp bạn kiểm tra được trọng lượng, nhiệt độ, điện dung của mẫu cần đo.
  • PM790 là máy đo độ ẩm nông sản có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau, ở phạm vi nhiệt độ từ 00 – 400 độ C.
  • Với kích thước 125 (W) x 205 (D) x 215 (H) mm và trọng lượng: 1,3 kg, sản phẩm thuận tiện cho quá trình di chuyển và sử dụng, mang đến cho người dùng kết quả đo chính xác.
  • Với khả năng đo đa dạng,  Kett PM790 sẽ là lựa chọn hợp lý nếu có nhu cầu  đo độ ẩm các loạt hạt như thóc, cà phê, ngô, đậu…

Tính năng của Máy đo độ ẩm PM790

  • Sản phẩm có khả năng kết nối với máy in giúp bạn theo dõi kết quả, làm báo cao dễ dàng.  Với việc sử dụng 04 pin cỡ AA và hiển thị biểu tượng dung lượng pin giúp đảm bảo tuổi thọ lâu dài, giúp kịp thời thay thế pin để tiếp tục công việc.
  • Máy đo độ ẩm PM790 mang đến kết quả đo nhanh với độ chính xác cao (0,5% trở xuống so với phương pháp sấy).
  • Ngoài ra, máy đo độ ẩm nông sản này còn tích hợp các chức năng khác như hiển thị màn hình LCD, tính giá trị trung bình, trọng lượng riêng.

Thông số kỹ thuật 

Model PM790
Tầm đo  1- 40% ( tùy mẫu)
Độ chia  0,1%
Độ chính xác +/- 0.5% (< 20%)
Nguyên lý đo Hằng số điện môi
Đối tượng đo Đo được 99 loại ngũ cốc và hạt
Hiển thị Màn hình LCD nền sáng
Lượng mẫu đo 240 mL
Giao tiếp RS232 , máy in
Môi trường vận hành 0 – 40oC , < 85 % RH
Chức năng Điều chỉnh độ ẩm trung bình, chế độ tự động tắt
Kích thước 125(W)x215(H)x205(D)
Cân nặng 1.3/2.2 kg
Nguồn cấp  Pin 1.5V AA x 4
Công suất tiêu thụ 240mW

*Cung cấp gồm: Máy đo, cốc đo, phễu đo, pin, máy in VZ330 ( tùy chọn tính riêng), tài liều HDSD.

Danh mục sản phẩm 

Mã số Product Sản Phẩm Thang đo
(% RH)
CH1 GREEN COFFEE 2004 CÀ PHÊ XANH 2004 4 – 20 
CH2 GREEN COFFEE ARABICA 2018 CÀ PHÊ XANH CÀ PHÊ 2018 4 – 20
CH3 GREEN COFFEE ROBUSTA 2018 CÀ PHÊ ROBUSTA 2018 4 – 20
CH4 ROAST COFFEE CÀ PHÊ    4 – 20 
CH5 PARCHIMENT COFFEE ARABICA CÀ PHÊ PARCHIMENT ARABICA 4 – 20
CH6 PARCHIMENT COFFEE ROBUSTA CÀ PHÊ PARBIMA ROBUSTA 4 – 20 
CH7 DRY CHERRY COFFEE CÀ PHÊ CHERRY 4 – 20 
CH8 BLACK PEPPER 1995 TIÊU  ĐEN 1995 4 – 20 
CH9 BLACK PEPPER 2018 TIÊU ĐEN 2018 4 – 20
CH10 RED PEPPER 2018 TIÊU ĐỎ 2018 4 – 20 
CH11 WHITE PEPPER 2018 TIÊU TRẮNG 2018 4 – 20
CH12 LONG PADDY LÚA HẠT DÀI 4 – 20 
CH13 SHORT PADDY LÚA HẠT NGẮN 4 – 20
CH14 LONG MILLED RICE GẠO DÀI 4 – 20 
CH15 SHORT MILLED RICE GẠO NGẮN 4 – 20
CH16 CORN(MAIZE) CORN (CHÍNH) 4 – 20
CH17 WHEAT LÚA MÌ 4 – 20
CH18 BARLEY LÚA MẠCH 4 – 20 
CH19 RYE RỒI 4 – 20
CH20 OATS YẾN MẠCH 4 – 20 
CH21 SORGHUM SORGHUM 4 – 20
CH22 MUNG BEAN ĐẬU XANH 4 – 20 
CH23 BEANS ĐẬU 4 – 20
CH24 TRITICOSECALE TRITICOSECALE 4 – 20 
CH25 SOYBEAN ĐÔNG 4 – 20
CH26 SUNFLOWER SMALL HOA HƯỚNG DƯƠNG NHỎ 4 – 20 
CH27 SUNFLOWER MEDIUM HOA HƯỚNG DƯƠNG VỪA 4 – 20 
CH28 SUNFLOWER LARGE HOA HƯỚNG DƯƠNG LỚN 4 – 20
CH29 SAFFLOWER SAFFLOWER 4 – 20 
CH30 CANOLA CANola 4 – 20
CH31 FLAX SEED HẠT GIỐNG 4 – 20 
CH32 ALMOND HẠNH NHÂN 4 – 20 
CH33 CACAO CACAO 4 – 20
CH34 CASHEW NUTS HẠT ĐIỀU 4 – 20 
CH35 HAZELNUTS PHỈ 4 – 20 
CH36 PEANUTS ĐẬU PHỘNG 4 – 20 
CH37 PISTACHIONUTS HẠT HỒ TRĂN 4 – 20 
CH38 FLOUR (LOW PROTEIN) BỘT MÌ (PROTEIN THẤP) 4 – 20
CH39 FLOUR (HIGH PROTEIN) BỘT MÌ (PROTEIN CAO) 6 – 40
CH40 TAPIOCA CHIPS KHOAI TÂY TAPIOCA 6 – 40
CH41 TAPIOCA PELLETS PAPET TAPIOCA 6 – 30
CH42 TAPIOCA FLOUR (B) BỘT MÌ TAPIOCA (B) 6 – 40
CH43 TAPIOCA FLOUR (W) BỘT MÌ TAPIOCA (W) 6 – 30
CH44 CLOVE ĐINH HƯƠNG 6 – 30
CH45 MUSTARD MÙ TẠC 6 – 30
CH46 CORN COB MEAL HẠT BẮP 6 – 30
CH47 FISH MEAL 6 – 30
CH48 B.TEA & CTC BIG SIZE B.TEA & CTC Kích thước lớn 6 – 30
CH49 B.TEA SMALL & DUST B.TEA NHỎ & BỤI 6 – 30
CH50 CTC TEA TRÀ CTC 6 – 30
CH51 GREEN TEA TRÀ XANH 6 – 30
CH52 Alfalfa Cỏ linh lăng 6 – 30
CH53 Bitter Gourd Mướp đắng 6 – 30
CH54 Bottle Gourd Bình Hồ lô 6 – 30
CH55 Brocoli Small Bông cải xanh nhỏ 6 – 30
CH56 Bunching Onion Hành tây Bunching 6 – 30
CH57 Cabbage Large Bắp cải lớn 2 – 18
CH58 Cabbage Small Bắp cải (nhỏ ) 4 – 20
CH59 Carrot Cà rốt 4 – 15
CH60 Cauliflower Súp lơ 4 – 20
CH61 Chilis Tiếng Chile 4 – 30
CH62 Chinese Cabbage Bắp cải Trung Quốc Bắp cải Trung Quốc
CH63 Clover cỏ ba lá 4 – 30
CH64 Coriander Rau mùi 1 – 20
CH65 Coronarium Đăng quang 4 – 40
CH66 Cucumber  Quả dưa chuột 1 – 20
CH67 Cucurbia Ficifolia Cucurbia Ficifolia 1 – 20
CH68 Eggplant Cà tím 1 – 40
CH69 Lady finger (Okura) Ngón tay phụ nữ (Okura) 1 – 20
CH70 Melon,Large Dưa, Lớn 20 – 45
CH71 Melon,Small Dưa, nhỏ 8 – 20
CH72 Muskmelon Cơ bắp 8 – 20
CH73 Onion Củ hành 2 – 20
CH74 Pak Choi Pak Choi 4 – 20
CH75 Parsley     Mùi tây 4 – 20
CH76 Radish,Large Củ cải, lớn 4 – 20
CH77 Radish,Small Củ cải, nhỏ 4 – 20
CH78 Spinach Rau bina 4 – 20
CH79 Summer Squash Bí đao mùa hè 4 – 20
CH80 Tomato,Large Cà chua lớn 4 – 20
CH81 Watermelon,Small Dưa hấu, nhỏ 4 – 20
CH82 Winter Squash Mùa đông bí 4 – 20
CH83 Wild Sesame Vừng hoang dã 4 – 20
CH84 Antirrhinum Antirrhinum 4 – 22
CH85 Aster Aster 4 – 20
CH86 Calendula Lịch 4 – 20
CH87 Capsicum cây ớt 6 – 30
CH88 Celosia Celosia     1 – 20
CH89 Coleus Coleus 2 –16
CH90 Cosmas sulphureus Cosmas sulphureus 6 – 20
CH91 Cosmos bipinnatus Vũ trụ lưỡng cực 4 – 20
CH92 Dianthus barbatus Dianthus barbatus 4 – 20
CH93 Marigold Cúc vạn thọ 4 – 20
CH94 Morning Glory Early Call Morning Glory gọi sớm 4 – 20
CH95 Pansy Pansy 4 – 20
CH96 Petunia Petunia 4 – 20
CH97 Primula polyantha Primula polyantha 4 – 20
CH98 Salvia Salvia 4 – 20
CH99 Vinca Vinca 4 – 20
CH100 Zinnia Zinnia 4 – 20

 

✅ Quý khách được bảo hành 1 năm mọi hư hỏng liên quan đến kĩ thuật ( không bao gồm rơi vỡ & vô nước )
✅ Trong thời gian 14 ngày từ khi nhận hàng quý khách có thể dễ dàng đổi sản phẩm khác nếu không vừa ý ( điều kiện sản phẩm phải còn nguyên vẹn, đầy đủ hộp và phụ kiện đi kèm )
✅ Trong vòng 3 ngày đầu tính từ lúc nhận hàng nếu quý khách không may nhận hàng bị lỗi do lúc vận chuyển quay video liên hệ ngay với shop để được đổi sản phẩm mới miễn phí. Quá 3 ngày kể từ khi nhận hàng shop sẽ tính sản phẩm bị lỗi do quý khách và gửi về shop bảo hành khi đó khách sẽ chịu phí ship nếu phát sinh
Bản đồ CÂN ĐIỆN TỬ TRÍ VIỆT Bản đồ Facebook CÂN ĐIỆN TỬ TRÍ VIỆT Facebook Youtube CÂN ĐIỆN TỬ TRÍ VIỆT Youtube Zalo CÂN ĐIỆN TỬ TRÍ VIỆT Zalo hotline Gọi ngay